Dịch vụ cho thuê xe ô tô 4 chỗ đến 7 chỗ đi công tác, du lịch, theo nhu cầu
Quý khách hàng ở tại TP.HCM đang có nhu cầu thuê xe đi công tác, đi kháo sát thị trường công việc hay du lịch, nhu cầu cần xe và chưa lựa chọn được một đơn vị cho thuê xe đi công tác chuyên nghiệp uy tín nào. Hãy đến với dịch vụ chuyên cho thuê xe 24h Sài Gòn hỗ trợ tư vấn đặt xe và điều phối xe ngay sau khi liên hệ. Chúng tôi chuyên cho thuê xe 4 chỗ 7 chỗ đời mới nhiều dòng cùng tài xế nhiều năm kinh nghiệm yêu nghề sẽ cho bạn chuyến đi hài lòng nhất.
Dịch vụ cho thuê xe ô tô 4 chỗ 7 chỗ khắp miền Nam
Vì sao bạn nên chọn dịch vụ cho thuê xe của Hỗ trợ đặt xe 24h mà không phải đơn vị nào khác
- Dịch vụ chúng tôi là đơn vị đi đầu thâm niên kinh nghiệm cao trong lĩnh vực cho thuê xe công tác du lịch tại sài gòn
- Luôn cung cấp các đời xe mới đa dạng mẫu mã màu sắc, giúp bạn nhanh chóng chọn được mẫu xe hài lòng nhất cho chuyến đi
- Hệ thống xe trải khắp TP.HCM cho việc đoán khách nhanh không phải chờ đợi lâu tốn thời gian
- Đội ngũ nhân viên cùng đội ngũ tài xế lái xe nhiệt tình thân thiện yêu nghề cùng với kinh nghiệm lâu năm sẽ cho bạn chuyến đi công tác thoải mái vui vẻ như tài xế nhà.
- Thủ tục thuê xe nhanh chóng đơn giản báo giá rẻ chính xác nhất
Mọi chi tiết xin liên hệ để được báo giá nhanh và chính xác nhất.
Bảng giá cho thuê xe tham khảo
Lộ trình xe có tài xế
|
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
Stt | Tuyến đường |
Thời gian giới hạn
1 ngày làm việc=10h
|
Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.600.000 | |||||||
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.900.000 | |||||||
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.500.000 | |||||||
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.500.000 | |||||||
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.700.000 | |||||||
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1.900.000 | |||||||
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1.800.000 | |||||||
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.800.000 | |||||||
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 1.300.000 | |||||||
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 1.200.000 | |||||||
11 | Bình Châu – Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.800.000 | |||||||
12 | Bình Định | 2 ngày | 1.500 | 9.000.000 | |||||||
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.400.000 | |||||||
14 | Bình Phước – Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 2.100.000 | |||||||
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 1.900.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hiạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 6.500.000 | |||||||
17 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 4.800.000 | |||||||
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.800.000 | |||||||
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.500.000 | |||||||
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.900.000 | |||||||
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 2.000.000 | |||||||
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.800.000 | |||||||
23 | Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 4.800.000 | |||||||
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.600.000 | |||||||
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.600.000 | |||||||
26 | Củ Chi – Địa Đạo | 7h | 100 | 1.300.000 | |||||||
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 6.200.000 | |||||||
28 | Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 8.700.000 | |||||||
29 | Đà Nẵng | 5 ngày | 2.100 | 16.000.000 | |||||||
30 | Địa Đạo – Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1,900.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giớimhạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.700.000 | |||||||
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.300.000 | |||||||
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.500.000 | |||||||
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.400.000 | |||||||
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.600.000 | |||||||
36 | Gia Lai (Pleiku) | 3 ngày | 1.100 | 11.000.000 | |||||||
37 | Hàm Tân | 1 ngày | 350 | 2.000.000 | |||||||
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 1.200.000 | |||||||
39 | Huế | 4 ngày | 2.400 | 19.000.000 | |||||||
40 | Kon Tum | 4 ngày | 1.900 | 15.000.000 | |||||||
41 | Long An, Bến Lức | 8h | 100 | 1.300.000 | |||||||
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.700.000 | |||||||
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.600.000 | |||||||
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.500.000 | |||||||
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.800.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.900.000 | |||||||
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.400.000 | |||||||
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | |||||||
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 7.800.000 | |||||||
50 | Nha Trang – Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 8.400.000 | |||||||
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.200.000 | |||||||
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 7.800.000 | |||||||
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 6.000.000 | |||||||
54 | Phan Rí | 1 ngày | 600 | 3.000.000 | |||||||
55 | Phan Thiết – Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.500.000 | |||||||
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 2.000.000 | |||||||
57 | Phú Mỹ – (BR – VT) | 1 ngày | 220 | 1.500.000 | |||||||
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 11.000.000 | |||||||
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.900.000 | |||||||
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.800.000 | |||||||
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 7 chỗ | |||||||
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 350 | 2.000.000 | |||||||
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.800.000 | |||||||
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 500.000 | |||||||
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.500.000 | |||||||
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.800.000 | |||||||
66 | Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1.900.000 | |||||||
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 2.000.000 | |||||||
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 2.100.000 | |||||||
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.500.000 | |||||||
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.500.000 | |||||||
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 2.800.000 | |||||||
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 10.800.000 | |||||||
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.800.000 | |||||||
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.700.000 | |||||||
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.700.000 | |||||||
76 | Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 1 ngày | 520 | 2.500.000 |